Có 7 kết quả:
佔線 zhàn xiàn ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢˋ • 佔线 zhàn xiàn ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢˋ • 占线 zhàn xiàn ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢˋ • 战线 zhàn xiàn ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢˋ • 戰線 zhàn xiàn ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢˋ • 綻線 zhàn xiàn ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢˋ • 绽线 zhàn xiàn ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đường dây (điện thoại, thông tin,...) bận
Từ điển Trung-Anh
busy (telephone line)
giản thể
Từ điển phổ thông
đường dây (điện thoại, thông tin,...) bận
giản thể
Từ điển Trung-Anh
busy (telephone line)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) battle line
(2) battlefront
(3) front
(2) battlefront
(3) front
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) battle line
(2) battlefront
(3) front
(2) battlefront
(3) front
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have a ripped seam
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have a ripped seam